Thạch cao Oman size 20-50mm


Nguồn gốc: mỏ Kunooz, Vương quốc Oman
+ Là mỏ thạch cao chất lượng hàng đầu Vương quốc Oman
+ Công suất khai thác mỏ:

Kích thước: 20-50mm
Khách hàng chính: các nhà máy sản xuất tấm lợp thạch cao

 

Bảng cam kết chất lượng

STT CHỈ TIÊU CÔNG THỨC ĐƠN VỊ CAM KẾT
( phương pháp ASTM C471M)
1 Free Water H2O Wt.% < 2
2 Calcium Sulphate Dihydrate CaSO4 . 2 H2O Wt.% Min 90
3 Magnesium Oxide Water-Soluble MgO Wt.% 0.5-1.5
4 Sodium Oxide Water-Soluble Na2O Wt.% Typical < 0.05
5 Potassium Oxide Water-Soluble K2O Wt.% Typical < 0.05
6 Chloride Cl- Wt.% Typical < 0.01
7 Calcium Oxide CaO Wt.% 30-33
8 Iron as Fe2O3 Wt.% Typical < 0.50
9 Silica SiO2 Wt.% Typical < 1.50
10 Sulphur Trioxide SO3 Wt.% > 42
11 Hardness -- MHOS Typical < 2
 

Kết quả chất lượng thực tế (được phát hành bởi đơn vị giám định độc lập SGS)
Parameters Method Unit Results
Calcium as CaO ASTM C 471 M % 32.34
Magnesium as MgO ASTM C 471 M % 1.30
Silica as SiO2 and Insoluble Matter ASTM C 471 M % 0.62
Silica as SiO2 ASTM C25 % 0.52
Insoluble Matter ASTM C25 % 0.10
Iron as Fe203  ASTM C25 % 0.03
Aluminium as Al203 ASTM C25 % 0.04
Combined Water (220 deg C) ASTM C 471 M % 19.30
Total Sulphate as S03 ASTM C 471 M % 43.26
Moisture (Free Water) ASTM C 471 M % 0.12
Chloride as NaCl ASTM C 471 M % <0.005
Purity based on combined water (CaS04.2H20) ASTM C 471 M   92.07
Purity based Toyal S03 IS 1288 % 93.33